Trang chủ016610 • KRX
add
DB Financial Investment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.230,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.200,00 ₩ - 5.290,00 ₩
Phạm vi một năm
3.745,00 ₩ - 6.280,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
223,27 T KRW
Số lượng trung bình
66,04 N
Tỷ số P/E
7,91
Tỷ lệ cổ tức
3,82%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 200,22 T | 24,06% |
Chi phí hoạt động | 105,10 T | 4,62% |
Thu nhập ròng | 6,69 T | 13,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,34 | -8,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -80,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,44 NT | -2,97% |
Tổng tài sản | 10,75 NT | 7,03% |
Tổng nợ | 9,55 NT | 6,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,20 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,69 T | 13,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -168,11 T | -63,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -92,65 T | -5.510,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 241,86 T | 50,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,73 T | -131,55% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
20 thg 12, 1982
Trang web
Nhân viên
926