Trang chủ016740 • KRX
add
Dual Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.135,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.090,00 ₩ - 3.140,00 ₩
Phạm vi một năm
2.680,00 ₩ - 4.545,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
96,73 T KRW
Số lượng trung bình
101,05 N
Tỷ số P/E
5,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 189,80 T | 5,17% |
Chi phí hoạt động | 20,18 T | -8,62% |
Thu nhập ròng | -744,75 Tr | -121,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,39 | -120,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,03 T | -18,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 123,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,42 T | 10,69% |
Tổng tài sản | 496,49 T | 3,22% |
Tổng nợ | 262,01 T | -1,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 234,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -744,75 Tr | -121,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,33 T | 37,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,24 T | 33,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,15 T | -109,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,76 T | -115,16% |
Dòng tiền tự do | -9,10 T | 31,64% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
590