Trang chủ0183 • HKG
add
Winfull Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
85,14 Tr HKD
Số lượng trung bình
110,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,28 Tr | 9,19% |
Chi phí hoạt động | 5,37 Tr | 2,17% |
Thu nhập ròng | -62,74 Tr | -167,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -556,23 | -144,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,20 Tr | -137,65% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 252,21 Tr | 65,56% |
Tổng tài sản | 1,72 T | -6,64% |
Tổng nợ | 331,15 Tr | 48,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 566,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -62,74 Tr | -167,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,94 Tr | 150,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,34 Tr | -169,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 57,25 Tr | 280,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 37,26 Tr | 835,79% |
Dòng tiền tự do | -5,82 Tr | -456,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
14