Trang chủ019770 • KOSDAQ
add
Seoyon TopMetal Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.485,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.485,00 ₩ - 3.590,00 ₩
Phạm vi một năm
3.060,00 ₩ - 5.180,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
41,77 T KRW
Số lượng trung bình
15,51 N
Tỷ số P/E
5,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,32 T | -14,57% |
Chi phí hoạt động | 1,12 T | 58,28% |
Thu nhập ròng | 1,23 T | -74,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,85 | -69,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,28 T | -41,81% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,46 T | 393,00% |
Tổng tài sản | 145,42 T | 0,08% |
Tổng nợ | 54,80 T | -8,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 90,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,23 T | -74,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,88 T | 20,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,67 T | -987,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,51 T | -62,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,00 T | -49,91% |
Dòng tiền tự do | -13,22 T | -9,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
194