Trang chủ0197 • HKG
add
Heng Tai Consumables Group Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,15 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,95 Tr HKD
Số lượng trung bình
336,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 100,20 Tr | 2,18% |
Chi phí hoạt động | 29,68 Tr | 11,38% |
Thu nhập ròng | -76,81 Tr | -115,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -76,66 | -111,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -20,08 Tr | 33,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 86,20 Tr | -31,97% |
Tổng tài sản | 869,56 Tr | -19,00% |
Tổng nợ | 82,66 Tr | -20,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 786,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 157,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -76,81 Tr | -115,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,57 Tr | 69,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,22 Tr | -539,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,74 Tr | 1.564,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,90 Tr | -525,30% |
Dòng tiền tự do | -10,51 Tr | 60,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
259