Trang chủ01T • FRA
add
Tokyu Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10,60 €
Mức chênh lệch một ngày
10,60 € - 10,60 €
Phạm vi một năm
9,65 € - 12,40 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,09 NT JPY
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 260,53 T | 6,15% |
Chi phí hoạt động | 169,57 T | 208,07% |
Thu nhập ròng | 19,12 T | 27,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,34 | 19,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 92,81 T | 108,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,36 T | 34,25% |
Tổng tài sản | 2,64 NT | 1,28% |
Tổng nợ | 1,78 NT | -0,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 852,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 581,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,12 T | 27,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 9, 1922
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
23.583