Trang chủ020000 • KRX
add
Handsome Corp
Giá đóng cửa hôm trước
14.630,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
14.460,00 ₩ - 14.650,00 ₩
Phạm vi một năm
14.270,00 ₩ - 21.650,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
339,51 T KRW
Số lượng trung bình
37,87 N
Tỷ số P/E
5,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 314,24 T | -3,04% |
Chi phí hoạt động | 177,12 T | -3,83% |
Thu nhập ròng | 4,95 T | -19,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,58 | -16,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,14 T | -3,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 105,99 T | -11,52% |
Tổng tài sản | 1,81 NT | 0,02% |
Tổng nợ | 418,05 T | -4,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,39 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,95 T | -19,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -54,57 T | 23,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,31 T | -130,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 74,47 T | 74,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,56 T | 210,54% |
Dòng tiền tự do | -69,70 T | 69,44% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
25 thg 5, 1987
Trang web
Nhân viên
1.496