Trang chủ020000 • KRX
Handsome Corp
14.510,00 ₩
15 thg 1, 06:51:04 GMT+9 · KRW · KRX · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếu
Giá đóng cửa hôm trước
14.630,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
14.460,00 ₩ - 14.650,00 ₩
Phạm vi một năm
14.270,00 ₩ - 21.650,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
339,51 T KRW
Số lượng trung bình
37,87 N
Tỷ số P/E
5,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
314,24 T-3,04%
Chi phí hoạt động
177,12 T-3,83%
Thu nhập ròng
4,95 T-19,24%
Biên lợi nhuận ròng
1,58-16,40%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
24,14 T-3,62%
Thuế suất hiệu dụng
30,69%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
105,99 T-11,52%
Tổng tài sản
1,81 NT0,02%
Tổng nợ
418,05 T-4,15%
Tổng vốn chủ sở hữu
1,39 NT
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
21,48 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
0,23
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
0,85%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
0,99%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
4,95 T-19,24%
Tiền từ việc kinh doanh
-54,57 T23,08%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-4,31 T-130,13%
Tiền từ hoạt động tài chính
74,47 T74,95%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
15,56 T210,54%
Dòng tiền tự do
-69,70 T69,44%
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
25 thg 5, 1987
Nhân viên
1.496
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính