Trang chủ021040 • KOSDAQ
add
DHSteel
Giá đóng cửa hôm trước
983,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
976,00 ₩ - 1.010,00 ₩
Phạm vi một năm
869,00 ₩ - 3.650,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
23,85 T KRW
Số lượng trung bình
172,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 72,85 T | -3,50% |
Chi phí hoạt động | 3,46 T | 48,89% |
Thu nhập ròng | -2,74 T | -2.365,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,76 | -2.450,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,17 T | -68,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,70 T | -17,33% |
Tổng tài sản | 208,99 T | — |
Tổng nợ | 157,41 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,74 T | -2.365,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,73 T | 129,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,45 T | -123,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -392,54 Tr | -111,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 884,40 Tr | 3,86% |
Dòng tiền tự do | 1,76 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
260