Trang chủ021820 • KRX
add
Sewon Precision Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.830,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.700,00 ₩ - 7.940,00 ₩
Phạm vi một năm
6.460,00 ₩ - 9.350,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
77,60 T KRW
Số lượng trung bình
17,09 N
Tỷ số P/E
1,94
Tỷ lệ cổ tức
1,93%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,42 T | -17,35% |
Chi phí hoạt động | 3,54 T | -16,05% |
Thu nhập ròng | 17,88 T | -44,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 50,47 | -32,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,82 T | 1,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 275,52 T | 3,31% |
Tổng tài sản | 791,98 T | 8,23% |
Tổng nợ | 89,73 T | 4,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 702,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,88 T | -44,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,43 T | 245,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,04 T | -323,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,46 T | 86,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,57 T | -82,10% |
Dòng tiền tự do | 8,11 T | -20,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
191