Trang chủ0225 • HKG
add
Pokfulam Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,80 $
Mức chênh lệch một ngày
4,80 $ - 4,80 $
Phạm vi một năm
4,75 $ - 6,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
528,86 Tr HKD
Số lượng trung bình
11,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
7,50%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,22 Tr | -15,95% |
Chi phí hoạt động | 7,44 Tr | 8,98% |
Thu nhập ròng | -189,34 Tr | -90,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -428,14 | -126,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,85 Tr | -4,63% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 93,50 Tr | -7,14% |
Tổng tài sản | 5,12 T | -11,00% |
Tổng nợ | 493,72 Tr | -1,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -189,34 Tr | -90,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,54 Tr | 18,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,08 Tr | 71,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,73 Tr | -550,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,14 Tr | -127,82% |
Dòng tiền tự do | 11,67 Tr | -7,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
115