Trang chủ0227 • HKG
add
First Shanghai Investments Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 $
Mức chênh lệch một ngày
0,22 $ - 0,24 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,87 $
Giá trị vốn hóa thị trường
489,96 Tr HKD
Số lượng trung bình
1,88 Tr
Tỷ số P/E
9,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 95,92 Tr | 40,00% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 33,13 Tr | 3.531,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,54 | 2.549,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 254,69 Tr | -6,40% |
Tổng tài sản | 5,33 T | -5,20% |
Tổng nợ | 2,86 T | -12,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,19 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,13 Tr | 3.531,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -71,88 Tr | -2.689,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 46,56 Tr | 127,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,27 Tr | -22,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -46,99 Tr | -1.074,94% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
543