Trang chủ023810 • KRX
add
INFAC Corp
Giá đóng cửa hôm trước
5.750,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.650,00 ₩ - 5.780,00 ₩
Phạm vi một năm
5.260,00 ₩ - 10.570,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
56,90 T KRW
Số lượng trung bình
15,33 N
Tỷ số P/E
6,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 132,90 T | -0,92% |
Chi phí hoạt động | 17,29 T | 20,44% |
Thu nhập ròng | -167,35 Tr | -106,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,13 | -106,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,81 T | -23,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,55 T | 11,59% |
Tổng tài sản | 526,16 T | 10,27% |
Tổng nợ | 364,51 T | 12,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 161,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -167,35 Tr | -106,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,17 T | -10,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,46 T | -3,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,12 T | 166,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,70 T | 155,17% |
Dòng tiền tự do | -17,07 T | 10,48% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
392