Trang chủ024060 • KOSDAQ
add
HeunguOil
Giá đóng cửa hôm trước
13.440,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
13.020,00 ₩ - 13.400,00 ₩
Phạm vi một năm
9.140,00 ₩ - 23.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
195,45 T KRW
Số lượng trung bình
251,96 N
Tỷ số P/E
221,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,28 T | -16,52% |
Chi phí hoạt động | 1,37 T | -3,99% |
Thu nhập ròng | 400,06 Tr | 3,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,47 | 24,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 355,94 Tr | 272,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 294,00 Tr | -59,07% |
Tổng tài sản | 91,03 T | -2,55% |
Tổng nợ | 12,47 T | -17,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 78,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 400,06 Tr | 3,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,06 T | 159,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 105,00 N | -99,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,06 T | -154,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,63 Tr | -100,55% |
Dòng tiền tự do | 51,28 Tr | 101,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
65