Trang chủ024810 • KOSDAQ
add
Ehwa Technologies Information Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
899,00 ₩
Phạm vi một năm
899,00 ₩ - 899,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
181,60 T KRW
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,10 T | 27,26% |
Chi phí hoạt động | 1,95 T | -8,76% |
Thu nhập ròng | -450,52 Tr | -120,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,49 | -115,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,13 T | -24,16% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,50 T | -64,59% |
Tổng tài sản | 284,35 T | -8,32% |
Tổng nợ | 60,41 T | -18,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 223,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 218,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -450,52 Tr | -120,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,33 T | -258,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,86 T | -89,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 133,81 Tr | 101,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,43 T | -247,86% |
Dòng tiền tự do | -11,13 T | -443,54% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
165