Trang chủ024850 • KOSDAQ
add
HLB Innovation Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.675,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.440,00 ₩ - 2.835,00 ₩
Phạm vi một năm
2.205,00 ₩ - 7.110,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
370,14 T KRW
Số lượng trung bình
576,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,03 T | -13,18% |
Chi phí hoạt động | 3,64 T | 1,14% |
Thu nhập ròng | 95,62 Tr | 111,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,25 | 112,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,22 T | 411,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,81 T | 58,17% |
Tổng tài sản | 35,53 T | 7,11% |
Tổng nợ | 15,12 T | 6,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 95,62 Tr | 111,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,50 T | 312,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -863,56 Tr | -117,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 396,31 Tr | 168,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,09 T | 200,33% |
Dòng tiền tự do | -567,59 Tr | 81,73% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
71