Trang chủ0248 • HKG
add
HKC International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Phạm vi một năm
0,022 $ - 0,042 $
Giá trị vốn hóa thị trường
37,36 Tr HKD
Số lượng trung bình
49,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,06 Tr | -52,59% |
Chi phí hoạt động | 9,21 Tr | 14,87% |
Thu nhập ròng | -1,53 Tr | -372,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,37 | -895,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 342,50 N | -84,43% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,11 Tr | -25,59% |
Tổng tài sản | 385,43 Tr | -10,11% |
Tổng nợ | 145,96 Tr | -11,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 239,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,25 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,53 Tr | -372,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,59 Tr | 246,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -63,50 N | 32,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,51 Tr | -228,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,02 Tr | 301,03% |
Dòng tiền tự do | -756,75 N | -202,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
109