Trang chủ024900 • KRX
add
Duckyang Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.045,00 ₩
Phạm vi một năm
2.615,00 ₩ - 6.150,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
99,16 T KRW
Số lượng trung bình
77,48 N
Tỷ số P/E
50,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 429,18 T | 0,58% |
Chi phí hoạt động | 5,49 T | -8,59% |
Thu nhập ròng | 30,78 Tr | -99,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,01 | -99,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,64 T | -47,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 419,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 89,37 T | 4,44% |
Tổng tài sản | 544,25 T | -0,32% |
Tổng nợ | 447,81 T | 1,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 96,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,78 Tr | -99,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,88 T | -136,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 15,38 T | 251,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,50 T | 57,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,34 T | 789,48% |
Dòng tiền tự do | -15,47 T | -503,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
804