Trang chủ0252 • HKG
add
Southeast Asia Properties & Finance Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,70 $
Phạm vi một năm
1,30 $ - 3,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
383,21 Tr HKD
Tỷ số P/E
22,69
Tỷ lệ cổ tức
1,76%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,00 Tr | 2,79% |
Chi phí hoạt động | 13,54 Tr | 6,23% |
Thu nhập ròng | -16,92 Tr | -697,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -33,17 | -680,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,59 Tr | 19,13% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 87,22 Tr | 56,76% |
Tổng tài sản | 1,69 T | 14,80% |
Tổng nợ | 576,45 Tr | 46,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 225,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,92 Tr | -697,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,90 Tr | -35,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,63 Tr | 28,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,74 Tr | 124,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,46 Tr | 122,95% |
Dòng tiền tự do | 2,98 Tr | -7,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
238