Trang chủ025880 • KOSDAQ
add
Kc Feed Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.365,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.945,00 ₩ - 3.240,00 ₩
Phạm vi một năm
2.120,00 ₩ - 3.840,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
49,65 T KRW
Số lượng trung bình
702,34 N
Tỷ số P/E
5,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,98 T | 12,35% |
Chi phí hoạt động | 2,89 T | 5,50% |
Thu nhập ròng | 2,09 T | 78,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,70 | 58,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,60 T | 118,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,89 T | 79,95% |
Tổng tài sản | 117,97 T | 12,95% |
Tổng nợ | 46,07 T | 16,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 71,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,09 T | 78,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -661,76 Tr | -491,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,94 T | 323,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,70 T | 182,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,97 T | 208,37% |
Dòng tiền tự do | 1,24 T | 718,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
91