Trang chủ025950 • KOSDAQ
add
Dongshin Engineering & Construction
Giá đóng cửa hôm trước
38.950,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
38.950,00 ₩ - 47.300,00 ₩
Phạm vi một năm
14.010,00 ₩ - 73.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
360,36 T KRW
Số lượng trung bình
999,65 N
Tỷ số P/E
54,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,27 T | -5,41% |
Chi phí hoạt động | 951,87 Tr | 23,66% |
Thu nhập ròng | 1,97 T | -40,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,22 | -37,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,38 T | -63,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,45 T | 5,39% |
Tổng tài sản | 116,37 T | -0,35% |
Tổng nợ | 16,63 T | -26,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 99,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,97 T | -40,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,41 T | -696,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,12 T | -1.488,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,53 T | -770,69% |
Dòng tiền tự do | -5,95 T | -248,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
115