Trang chủ026040 • KOSDAQ
add
Công ty J.Estina
Giá đóng cửa hôm trước
2.250,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.220,00 ₩ - 2.355,00 ₩
Phạm vi một năm
1.650,00 ₩ - 2.975,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
38,21 T KRW
Số lượng trung bình
457,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 67,33 T | 12,22% |
Chi phí hoạt động | 41,92 T | -12,09% |
Thu nhập ròng | 17,62 T | 227,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,16 | 213,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,40 T | 130,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,79 T | 130,74% |
Tổng tài sản | 64,95 T | -4,35% |
Tổng nợ | 16,18 T | -56,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,62 T | 227,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,42 T | 229,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 20,03 T | 4.618,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,89 T | -1.477,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -442,95 Tr | 78,42% |
Dòng tiền tự do | 2,85 T | 1.041,06% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 4, 1988
Trang web
Nhân viên
286