Trang chủ0261 • HKG
add
GBA Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,098 $
Mức chênh lệch một ngày
0,095 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,095 $ - 0,52 $
Giá trị vốn hóa thị trường
93,58 Tr HKD
Số lượng trung bình
8,81 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,68 Tr | 42,88% |
Chi phí hoạt động | 14,06 Tr | 20,15% |
Thu nhập ròng | -11,89 Tr | -41,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -80,98 | 1,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,06 Tr | -59,45% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,73 Tr | 98,61% |
Tổng tài sản | 707,73 Tr | -7,61% |
Tổng nợ | 138,02 Tr | 6,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 569,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 970,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,89 Tr | -41,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -579,00 N | 93,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,07 Tr | 204,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,46 Tr | -395,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 98,50 N | 100,92% |
Dòng tiền tự do | -5,08 Tr | -26,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
85