Trang chủ026960 • KRX
add
Dong Suh Companies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
23.800,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
23.300,00 ₩ - 23.950,00 ₩
Phạm vi một năm
16.920,00 ₩ - 31.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
2,33 NT KRW
Số lượng trung bình
188,21 N
Tỷ số P/E
14,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 116,04 T | -4,24% |
Chi phí hoạt động | 9,61 T | -5,29% |
Thu nhập ròng | 32,57 T | -10,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,06 | -6,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,10 T | -4,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 755,20 T | 5,70% |
Tổng tài sản | 1,74 NT | 3,61% |
Tổng nợ | 61,47 T | -20,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,67 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 98,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,57 T | -10,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,23 T | -70,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,25 T | -6,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,39 T | 39,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,41 T | -1.653,58% |
Dòng tiền tự do | -1,85 T | -116,43% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
16 thg 5, 1975
Trang web
Nhân viên
268