Trang chủ027050 • KOSDAQ
add
Coreana Cosmetics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.380,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.340,00 ₩ - 2.400,00 ₩
Phạm vi một năm
2.000,00 ₩ - 4.225,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
94,00 T KRW
Số lượng trung bình
401,40 N
Tỷ số P/E
113,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,65 T | -9,84% |
Chi phí hoạt động | 7,07 T | -12,13% |
Thu nhập ròng | 278,63 Tr | -49,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,42 | -44,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,01 T | -21,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,90 T | -1,89% |
Tổng tài sản | 111,97 T | -1,21% |
Tổng nợ | 25,05 T | -12,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 86,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 278,63 Tr | -49,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,09 Tr | -100,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -103,15 Tr | 37,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -197,83 Tr | 2,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -439,26 Tr | -139,74% |
Dòng tiền tự do | -321,75 Tr | -147,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
161