Trang chủ028300 • KOSDAQ
add
HLB Inc
Giá đóng cửa hôm trước
80.300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
77.100,00 ₩ - 82.100,00 ₩
Phạm vi một năm
42.000,00 ₩ - 129.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
10,27 NT KRW
Số lượng trung bình
813,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,95 T | 74,24% |
Chi phí hoạt động | 23,26 T | -23,34% |
Thu nhập ròng | 4,09 T | 119,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,15 | 111,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -17,87 T | 33,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 143,51 T | 1,27% |
Tổng tài sản | 851,28 T | -2,35% |
Tổng nợ | 263,12 T | 31,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 588,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 130,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 20,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,09 T | 119,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,39 T | 53,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,64 T | -29,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 73,41 T | 6.853,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,21 T | 127,98% |
Dòng tiền tự do | -3,57 Tr | 99,99% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
160