Trang chủ02H0 • FRA
add
Hexatronic Group AB
Giá đóng cửa hôm trước
2,93 €
Mức chênh lệch một ngày
2,87 € - 3,01 €
Phạm vi một năm
1,77 € - 5,74 €
Giá trị vốn hóa thị trường
7,19 T SEK
Số lượng trung bình
52,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,95 T | 1,83% |
Chi phí hoạt động | 642,00 Tr | 17,80% |
Thu nhập ròng | 108,00 Tr | -37,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,54 | -38,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,52 | -38,82% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 303,00 Tr | -13,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 676,00 Tr | 13,61% |
Tổng tài sản | 8,93 T | -5,52% |
Tổng nợ | 5,08 T | -14,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 205,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 108,00 Tr | -37,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 144,00 Tr | 34,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -81,00 Tr | 78,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,00 Tr | -113,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,00 Tr | 131,71% |
Dòng tiền tự do | 89,25 Tr | 327,54% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
1.957