Trang chủ0302 • HKG
add
CMGE Technology Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,71 $
Mức chênh lệch một ngày
0,70 $ - 0,74 $
Phạm vi một năm
0,63 $ - 1,62 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,13 T HKD
Số lượng trung bình
5,07 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 616,67 Tr | -19,68% |
Chi phí hoạt động | 185,05 Tr | -29,49% |
Thu nhập ròng | -118,11 Tr | -515,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,15 | -617,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,30 Tr | 84,64% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 367,23 Tr | -5,78% |
Tổng tài sản | 6,85 T | -3,07% |
Tổng nợ | 1,35 T | 6,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,75 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -118,11 Tr | -515,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,07 Tr | -90,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,76 Tr | 51,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,29 Tr | 93,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,91 Tr | 5,63% |
Dòng tiền tự do | 39,59 Tr | 508,49% |