Trang chủ0313 • HKG
add
Richly Field China Development Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,017 $
Giá trị vốn hóa thị trường
233,37 Tr HKD
Số lượng trung bình
1,73 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,37 Tr | 37,22% |
Chi phí hoạt động | 15,55 Tr | 8,75% |
Thu nhập ròng | -24,00 Tr | 10,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -231,52 | 34,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,90 Tr | 9,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,14 Tr | -58,63% |
Tổng tài sản | 1,98 T | -4,21% |
Tổng nợ | 1,78 T | 10,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 196,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,34 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,00 Tr | 10,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,24 Tr | 58,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,63 Tr | 5.925,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,29 Tr | -152,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,27 Tr | -376,41% |
Dòng tiền tự do | -7,72 Tr | -104,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
154