Trang chủ0318 • HKG
add
Vongroup Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 $
Phạm vi một năm
0,26 $ - 0,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
94,79 Tr HKD
Số lượng trung bình
2,31 N
Tỷ số P/E
4,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,83 Tr | 0,07% |
Chi phí hoạt động | 42,41 Tr | 0,26% |
Thu nhập ròng | 7,13 Tr | 13,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,75 | 13,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,19 Tr | -8,49% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 110,07 Tr | -18,57% |
Tổng tài sản | 632,97 Tr | 2,07% |
Tổng nợ | 71,40 Tr | -5,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 561,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 270,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,13 Tr | 13,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
36