Trang chủ032980 • KOSDAQ
add
ByOn Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
449,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
419,00 ₩ - 456,00 ₩
Phạm vi một năm
341,00 ₩ - 1.303,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
19,03 T KRW
Số lượng trung bình
2,35 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,83 T | 387,84% |
Chi phí hoạt động | -1,12 T | -150,21% |
Thu nhập ròng | 1,30 T | 190,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,72 | 118,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,19 T | 279,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,73 T | -45,44% |
Tổng tài sản | 91,56 T | 226,87% |
Tổng nợ | 56,99 T | 726,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,30 T | 190,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,83 T | -400,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -900,49 Tr | -194,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -430,33 Tr | -351,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,11 T | -738,36% |
Dòng tiền tự do | -4,27 T | -496,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
14