Trang chủ0337 • HKG
add
Greenland Hong Kong Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 $
Mức chênh lệch một ngày
0,25 $ - 0,26 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
684,92 Tr HKD
Số lượng trung bình
1,72 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,17 T | -23,11% |
Chi phí hoạt động | 197,49 Tr | -35,70% |
Thu nhập ròng | -219,64 Tr | -453,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,94 | -559,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 242,39 Tr | -51,43% |
Thuế suất hiệu dụng | -150,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 977,23 Tr | -43,83% |
Tổng tài sản | 124,03 T | -14,03% |
Tổng nợ | 105,16 T | -13,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,77 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -219,64 Tr | -453,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -480,09 Tr | -370,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 365,03 Tr | 778,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -255,39 Tr | 46,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -370,35 Tr | 41,77% |
Dòng tiền tự do | 122,87 Tr | 643,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
2.543