Trang chủ0346 • HKG
add
Yanchang Petroleum International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 $
Mức chênh lệch một ngày
0,26 $ - 0,26 $
Phạm vi một năm
0,23 $ - 0,58 $
Giá trị vốn hóa thị trường
286,03 Tr HKD
Số lượng trung bình
87,48 N
Tỷ số P/E
1,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,39 T | 46,25% |
Chi phí hoạt động | 77,05 Tr | -4,99% |
Thu nhập ròng | -13,51 Tr | -277,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,16 | -223,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,45 Tr | -29,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 256,89 Tr | -26,58% |
Tổng tài sản | 3,77 T | -8,62% |
Tổng nợ | 2,48 T | -25,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,51 Tr | -277,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 102,04 Tr | 20,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,13 Tr | 87,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -71,19 Tr | -165,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,35 Tr | -85,83% |
Dòng tiền tự do | 32,18 Tr | 210,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
211