Trang chủ034940 • KOSDAQ
add
CHO-A
Giá đóng cửa hôm trước
1.060,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.042,00 ₩ - 1.071,00 ₩
Phạm vi một năm
797,00 ₩ - 1.980,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
32,87 T KRW
Số lượng trung bình
205,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,24 T | 2,90% |
Chi phí hoạt động | 8,05 T | -0,48% |
Thu nhập ròng | -2,71 T | -7,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,82 | -4,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,21 T | -9,42% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,17 T | 28,80% |
Tổng tài sản | 72,53 T | -8,73% |
Tổng nợ | 39,87 T | 26,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,71 T | -7,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,63 T | -260,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -981,49 Tr | -103,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -272,85 Tr | 7,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,99 T | -146,71% |
Dòng tiền tự do | -1,10 T | -208,65% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
254