Trang chủ0353 • HKG
add
Energy International Invstmnt Hldngs Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,38 $
Phạm vi một năm
0,26 $ - 1,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
410,61 Tr HKD
Số lượng trung bình
520,63 N
Tỷ số P/E
7,54
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,82 Tr | -52,83% |
Chi phí hoạt động | 9,06 Tr | -7,32% |
Thu nhập ròng | 10,44 Tr | 13,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,36 | 140,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,35 Tr | -11,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 369,42 Tr | -1,42% |
Tổng tài sản | 2,20 T | 5,24% |
Tổng nợ | 779,92 Tr | -3,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,08 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,44 Tr | 13,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,74 Tr | -51,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -258,02 Tr | -32.355,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -72,95 Tr | -210,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -292,16 Tr | -308,23% |
Dòng tiền tự do | -1,50 Tr | -108,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
66