Trang chủ036890 • KOSDAQ
add
Jinsung TEC
Giá đóng cửa hôm trước
9.910,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.040,00 ₩ - 10.490,00 ₩
Phạm vi một năm
7.400,00 ₩ - 10.750,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
233,37 T KRW
Số lượng trung bình
142,38 N
Tỷ số P/E
13,22
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 93,68 T | -12,65% |
Chi phí hoạt động | 10,67 T | 6,93% |
Thu nhập ròng | 334,08 Tr | -81,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,36 | -78,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,17 T | -11,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 70,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 129,00 T | 60,86% |
Tổng tài sản | 427,55 T | 12,34% |
Tổng nợ | 183,42 T | 19,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 244,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 334,08 Tr | -81,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,17 T | -73,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,41 T | -425,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,98 T | 8.326,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,13 T | -42,27% |
Dòng tiền tự do | 3,71 T | -88,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
204