Trang chủ037350 • KOSDAQ
add
Sungdo Engineering & Construction
Giá đóng cửa hôm trước
4.545,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.405,00 ₩ - 4.575,00 ₩
Phạm vi một năm
3.465,00 ₩ - 5.950,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
68,92 T KRW
Số lượng trung bình
44,65 N
Tỷ số P/E
2,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 279,45 T | 72,14% |
Chi phí hoạt động | 7,92 T | 28,67% |
Thu nhập ròng | 5,70 T | 23,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,04 | -28,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,45 T | 14,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 85,66 T | -54,55% |
Tổng tài sản | 647,21 T | 3,69% |
Tổng nợ | 352,08 T | -2,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 295,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,70 T | 23,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,88 T | -74,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 16,45 T | 268,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -35,24 T | -194,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,83 T | -98,41% |
Dòng tiền tự do | 67,18 T | -33,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
548