Trang chủ0379 • HKG
add
China Ever Grand Financl Lasng Gp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Mức chênh lệch một ngày
0,10 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,026 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
177,17 Tr HKD
Số lượng trung bình
208,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,51 Tr | 129,48% |
Chi phí hoạt động | 10,93 Tr | -8,22% |
Thu nhập ròng | -21,80 Tr | -92,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -92,70 | 16,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,07 Tr | 17,32% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,11 Tr | -87,12% |
Tổng tài sản | 448,26 Tr | -40,53% |
Tổng nợ | 49,85 Tr | -80,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 398,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,69 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,80 Tr | -92,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,12 Tr | 36,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -635,50 N | -106,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,23 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,56 Tr | -504,67% |
Dòng tiền tự do | -2,92 Tr | 18,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
58