Trang chủ038390 • KOSDAQ
add
RedcapTour Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.700,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.590,00 ₩ - 8.900,00 ₩
Phạm vi một năm
7.050,00 ₩ - 9.310,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
143,63 T KRW
Số lượng trung bình
19,57 N
Tỷ số P/E
6,95
Tỷ lệ cổ tức
5,82%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 83,14 T | -1,11% |
Chi phí hoạt động | 55,93 T | -0,23% |
Thu nhập ròng | 4,16 T | 2,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,00 | 3,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,85 T | 2,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 70,83 T | 31,52% |
Tổng tài sản | 700,49 T | -2,79% |
Tổng nợ | 488,43 T | -6,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 212,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,16 T | 2,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,83 T | 275,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,23 T | -894,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,68 T | -71,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,28 T | 5,07% |
Dòng tiền tự do | 28,71 T | -37,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
360