Trang chủ038530 • KOSDAQ
add
KBio Company Inc
Giá đóng cửa hôm trước
268,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
263,00 ₩ - 275,00 ₩
Phạm vi một năm
209,00 ₩ - 453,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
31,47 T KRW
Số lượng trung bình
7,72 Tr
Tỷ số P/E
20,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,52 T | 154,52% |
Chi phí hoạt động | 2,54 T | 166,36% |
Thu nhập ròng | 100,75 Tr | 105,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,61 | 102,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 329,79 Tr | 315,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,91 T | — |
Tổng tài sản | 132,62 T | — |
Tổng nợ | 9,87 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 122,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 115,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 100,75 Tr | 105,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 785,04 Tr | 69,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,37 T | 264,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -153,50 Tr | -122,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,66 T | 305,77% |
Dòng tiền tự do | 299,27 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
33