Trang chủ038680 • KOSDAQ
add
S Net Systems Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4.410,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.330,00 ₩ - 4.435,00 ₩
Phạm vi một năm
3.318,63 ₩ - 6.362,74 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
86,42 T KRW
Số lượng trung bình
1,33 Tr
Tỷ số P/E
5,22
Tỷ lệ cổ tức
1,13%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 110,45 T | -9,39% |
Chi phí hoạt động | 11,31 T | 15,21% |
Thu nhập ròng | 1,45 T | -56,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,31 | -51,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,48 T | -27,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,35 T | 41,61% |
Tổng tài sản | 262,81 T | -5,74% |
Tổng nợ | 161,08 T | -16,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 101,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,45 T | -56,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,79 T | 46,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,91 T | -45,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,50 T | -2,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,03 T | 34,01% |
Dòng tiền tự do | 14,68 T | 79,52% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 11 1999
Trang web
Nhân viên
423