Trang chủ039340 • KOSDAQ
add
Korea Economic Broadcasting Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.780,00 ₩
Phạm vi một năm
4.930,00 ₩ - 6.760,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
132,94 T KRW
Số lượng trung bình
170,45 N
Tỷ số P/E
15,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,53 T | -6,48% |
Chi phí hoạt động | 18,09 T | -1,07% |
Thu nhập ròng | 1,79 T | -51,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,66 | -48,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,49 T | -41,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,10 T | -36,23% |
Tổng tài sản | 196,75 T | -2,99% |
Tổng nợ | 20,91 T | -23,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 175,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,79 T | -51,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -202,09 Tr | -105,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,56 T | -45,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,78 T | -732,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,33 T | -116,70% |
Dòng tiền tự do | -4,50 T | -491,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
195