Trang chủ0399 • HKG
add
Innovative Pharmaceutical Biotech Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Mức chênh lệch một ngày
0,20 $ - 0,20 $
Phạm vi một năm
0,18 $ - 0,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
364,44 Tr HKD
Số lượng trung bình
1,23 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,51 Tr | -18,73% |
Chi phí hoạt động | 3,70 Tr | 12,14% |
Thu nhập ròng | 50,87 Tr | -47,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,36 N | -35,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 428,00 N | -50,35% |
Tổng tài sản | 1,38 T | -0,24% |
Tổng nợ | 907,62 Tr | -13,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 471,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,82 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,87 Tr | -47,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,32 Tr | 39,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,32 Tr | -418,00% |
Dòng tiền tự do | -38,54 Tr | 9,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
20