Trang chủ040350 • KOSDAQ
add
CreoSG Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
443,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
437,00 ₩ - 487,00 ₩
Phạm vi một năm
379,73 ₩ - 1.017,31 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
87,52 T KRW
Số lượng trung bình
366,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,12 T | -5,87% |
Chi phí hoạt động | 2,46 T | 75,89% |
Thu nhập ròng | -2,52 T | -576,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -119,17 | -618,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,62 T | -142,33% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,78 T | 56,36% |
Tổng tài sản | 84,21 T | 55,48% |
Tổng nợ | 47,47 T | 121,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 151,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,52 T | -576,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,01 T | 74,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,25 Tr | -100,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -136,84 Tr | 98,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,17 T | -127,64% |
Dòng tiền tự do | -652,80 Tr | 94,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
42