Trang chủ040610 • KOSDAQ
add
SG&G Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.540,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.534,00 ₩ - 1.560,00 ₩
Phạm vi một năm
1.429,00 ₩ - 1.957,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
53,07 T KRW
Số lượng trung bình
36,63 N
Tỷ số P/E
2,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,36 T | 17,51% |
Chi phí hoạt động | 755,85 Tr | 9,00% |
Thu nhập ròng | 4,52 T | 34,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 39,75 | 14,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,80 T | 87,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,73 T | 163,23% |
Tổng tài sản | 436,62 T | 12,92% |
Tổng nợ | 72,24 T | 14,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 364,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,52 T | 34,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,41 T | 6.011,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,40 T | -194.469,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,52 T | 1.285,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,47 T | 468,17% |
Dòng tiền tự do | 3,38 T | 1.674,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
62