Trang chủ041440 • KOSDAQ
add
Hyundai Everdigm Corp
Giá đóng cửa hôm trước
9.200,00 ₩
Phạm vi một năm
5.830,00 ₩ - 11.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
164,83 T KRW
Số lượng trung bình
1,03 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 61,11 T | -21,25% |
Chi phí hoạt động | 9,74 T | 1,56% |
Thu nhập ròng | -2,25 T | -256,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,68 | -298,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 316,34 Tr | -88,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,91 T | 225,29% |
Tổng tài sản | 362,54 T | 13,67% |
Tổng nợ | 183,05 T | 38,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 179,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,25 T | -256,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,97 T | -128,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -416,41 Tr | 77,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,82 T | 311,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,43 T | 132,51% |
Dòng tiền tự do | -17,50 T | -126,65% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
405