Trang chủ041650 • KRX
add
Sangsin Brake
Giá đóng cửa hôm trước
3.035,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.005,00 ₩ - 3.045,00 ₩
Phạm vi một năm
2.665,00 ₩ - 4.690,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
64,52 T KRW
Số lượng trung bình
60,58 N
Tỷ số P/E
4,50
Tỷ lệ cổ tức
3,33%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 146,05 T | -2,68% |
Chi phí hoạt động | 23,33 T | 12,32% |
Thu nhập ròng | -2,48 T | -143,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,70 | -144,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,16 T | -27,99% |
Thuế suất hiệu dụng | -62,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,24 T | -10,00% |
Tổng tài sản | 550,66 T | -3,45% |
Tổng nợ | 329,02 T | -8,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 221,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,48 T | -143,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,36 T | -88,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,24 T | 89,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -218,37 Tr | 94,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -789,66 Tr | 75,73% |
Dòng tiền tự do | 1,90 T | 197,78% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
638