Trang chủ0422 • HKG
add
Vietnam Manufacturing and Export Processing (Holdings) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,50 $
Phạm vi một năm
0,42 $ - 0,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
454,12 Tr HKD
Số lượng trung bình
26,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,31 Tr | -1,06% |
Chi phí hoạt động | 2,44 Tr | -28,33% |
Thu nhập ròng | 514,98 N | -1,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,82 | -0,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -339,37 N | -128,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,58 Tr | — |
Tổng tài sản | 102,38 Tr | — |
Tổng nợ | 54,07 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 514,98 N | -1,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,84 Tr | 20.196,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,19 Tr | -601,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,32 Tr | -371,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,64 Tr | -1.079,59% |
Dòng tiền tự do | 4,43 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
1.003