Trang chủ042420 • KOSDAQ
add
Neowiz Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
17.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
17.270,00 ₩ - 17.510,00 ₩
Phạm vi một năm
14.000,00 ₩ - 28.850,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
152,96 T KRW
Số lượng trung bình
56,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 93,43 T | -20,70% |
Chi phí hoạt động | 89,21 T | -10,36% |
Thu nhập ròng | -5,31 T | -308,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,68 | -362,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,32 T | -60,34% |
Thuế suất hiệu dụng | -31,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 364,87 T | 26,23% |
Tổng tài sản | 851,83 T | -3,67% |
Tổng nợ | 152,52 T | -17,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 699,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,31 T | -308,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,03 T | 5,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,07 T | -313,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,08 T | -14,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,09 T | -249,08% |
Dòng tiền tự do | 8,47 T | 131,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 5, 1997
Nhân viên
7