Trang chủ043340 • KOSDAQ
add
Essen Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
571,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
567,00 ₩ - 580,00 ₩
Phạm vi một năm
450,00 ₩ - 765,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
54,53 T KRW
Số lượng trung bình
187,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,11 T | 4,57% |
Chi phí hoạt động | 1,23 T | -5,23% |
Thu nhập ròng | -671,03 Tr | 84,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,04 | 85,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 263,08 Tr | 121,00% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,83 T | -39,21% |
Tổng tài sản | 73,94 T | -7,53% |
Tổng nợ | 48,22 T | -24,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -671,03 Tr | 84,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,59 T | -284,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,05 T | 183,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,05 T | -147,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,65 T | -390,03% |
Dòng tiền tự do | -781,53 Tr | -341,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
165