Trang chủ0433 • HKG
add
North Mining Shares Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,019 $
Mức chênh lệch một ngày
0,019 $ - 0,019 $
Phạm vi một năm
0,012 $ - 0,079 $
Giá trị vốn hóa thị trường
237,72 Tr HKD
Số lượng trung bình
2,36 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 310,66 Tr | -16,72% |
Chi phí hoạt động | 38,21 Tr | -32,09% |
Thu nhập ròng | -29,27 Tr | 40,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,42 | 28,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,60 Tr | 61,97% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,36 Tr | 85,69% |
Tổng tài sản | 1,69 T | -11,97% |
Tổng nợ | 2,12 T | -40,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -429,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,51 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -38,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -29,27 Tr | 40,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,58 Tr | 133,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,13 Tr | 91,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,57 Tr | -18.491,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,21 Tr | 953,75% |
Dòng tiền tự do | -8,23 Tr | 64,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
657